Suy giảm thị lực là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Suy giảm thị lực là tình trạng mắt không nhìn rõ dù đã điều chỉnh bằng kính hay phẫu thuật, ảnh hưởng đến khả năng sinh hoạt và lao động hàng ngày. Đây là vấn đề thị giác phổ biến toàn cầu, được phân loại theo mức độ và nguyên nhân, từ tật khúc xạ đến bệnh lý mắt không hồi phục.
Khái niệm suy giảm thị lực
Suy giảm thị lực là tình trạng mắt không thể nhìn rõ như bình thường, ngay cả khi đã được điều chỉnh bằng kính thuốc, kính áp tròng hoặc phẫu thuật. Đây là một dạng rối loạn chức năng thị giác ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hằng ngày như đọc, lái xe, nhận diện khuôn mặt hoặc định hướng không gian. Trạng thái này có thể tiến triển theo thời gian hoặc xuất hiện đột ngột, tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ tổn thương.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), suy giảm thị lực là một thuật ngữ bao trùm, bao gồm cả thị lực kém (low vision) và mù lòa (blindness). Tình trạng này được xác định khi thị lực tốt nhất ở mắt tốt hơn, sau điều chỉnh, thấp hơn mức quy chuẩn do WHO quy định. WHO khẳng định rằng ít nhất 1 tỷ người đang sống chung với suy giảm thị lực có thể phòng ngừa hoặc điều trị được nếu được chăm sóc y tế phù hợp.
Các đặc điểm nhận diện suy giảm thị lực:
- Không nhìn rõ dù đã đeo kính đúng số
- Gặp khó khăn khi đọc, viết, nhận biết màu sắc
- Không thể di chuyển an toàn trong môi trường thiếu sáng
- Cần đến nguồn sáng mạnh bất thường để sinh hoạt
Phân loại suy giảm thị lực
Suy giảm thị lực được phân chia theo mức độ nặng nhẹ dựa trên hai tiêu chí: thị lực trung tâm (central visual acuity) và thị trường (visual field). WHO và ICD-11 phân loại như sau:
Phân loại | Thị lực tốt nhất ở mắt tốt hơn |
---|---|
Thị lực nhẹ | Từ 6/12 đến 6/18 |
Thị lực trung bình | Từ 6/18 đến 6/60 |
Thị lực nặng | Dưới 6/60 đến 3/60 |
Mù lòa | Dưới 3/60 hoặc thị trường nhỏ hơn 10° |
Ngoài ra, còn có thể phân loại theo đặc điểm bệnh học: suy giảm do tật khúc xạ, do bệnh võng mạc, thần kinh thị giác hoặc do tổn thương trung tâm xử lý hình ảnh ở não. Cũng có thể chia thành suy giảm thị lực bẩm sinh (xuất hiện từ nhỏ) và mắc phải (phát triển trong đời sống).
Việc phân loại chính xác giúp bác sĩ xác định nguyên nhân và mức độ cần can thiệp y tế, đồng thời là cơ sở để xác định mức hỗ trợ xã hội và thiết kế chương trình phục hồi phù hợp.
Nguyên nhân phổ biến gây suy giảm thị lực
Suy giảm thị lực có thể bắt nguồn từ các nguyên nhân có thể phòng ngừa được hoặc không thể phục hồi. Theo IAPB Vision Atlas, các nguyên nhân chính bao gồm:
- Đục thủy tinh thể (cataract)
- Tật khúc xạ không được điều chỉnh (refractive error)
- Glôcôm (glaucoma)
- Thoái hóa hoàng điểm do tuổi già (AMD)
- Bệnh lý võng mạc tiểu đường (diabetic retinopathy)
- Chấn thương nhãn cầu hoặc bệnh lý truyền nhiễm
Tỷ lệ đóng góp của các nguyên nhân có thể khác nhau theo khu vực địa lý và mức độ phát triển kinh tế. Ở các nước thu nhập thấp, đục thủy tinh thể không được điều trị chiếm tỷ lệ cao nhất. Trong khi đó, ở các quốc gia phát triển, thoái hóa điểm vàng và glôcôm là nguyên nhân phổ biến hơn.
Các yếu tố nguy cơ thường gặp:
- Tuổi cao (trên 60 tuổi)
- Bệnh mạn tính (tiểu đường, tăng huyết áp)
- Lối sống không lành mạnh (hút thuốc, thiếu dinh dưỡng)
- Tiền sử gia đình có bệnh lý mắt di truyền
Chẩn đoán suy giảm thị lực
Chẩn đoán suy giảm thị lực đòi hỏi quy trình kiểm tra nhãn khoa toàn diện và chính xác. Các phương pháp thường dùng bao gồm:
- Đo thị lực xa bằng bảng Snellen hoặc LogMAR
- Khám khúc xạ để đánh giá tật khúc xạ
- Kiểm tra thị trường để phát hiện thu hẹp vùng nhìn
- Soi đáy mắt và chụp OCT (Optical Coherence Tomography)
Một số giá trị được sử dụng trong chuyển đổi thị lực như sau:
Ví dụ, thị lực 6/6 tương đương LogMAR 0.0, thị lực 6/60 tương đương LogMAR 1.0. Mức LogMAR càng cao, mức độ thị lực càng kém. Bảng Snellen truyền thống vẫn phổ biến nhưng ngày càng được thay thế bởi LogMAR vì độ chính xác cao hơn trong nghiên cứu và lâm sàng.
Việc chẩn đoán chính xác không chỉ giúp xác định tình trạng thị lực hiện tại mà còn giúp phát hiện sớm các bệnh lý nguy hiểm như glôcôm hoặc thoái hóa võng mạc, từ đó có hướng điều trị can thiệp kịp thời nhằm ngăn chặn mất thị lực vĩnh viễn.
Tác động của suy giảm thị lực đến chất lượng sống
Suy giảm thị lực ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thực hiện các hoạt động hằng ngày như đọc sách, xem tivi, di chuyển, lái xe hoặc làm việc. Mức độ suy giảm càng nặng thì ảnh hưởng đến chức năng độc lập càng lớn, đặc biệt ở người cao tuổi. Những người có thị lực kém thường phải dựa vào người thân hoặc thiết bị hỗ trợ để thực hiện các sinh hoạt cơ bản, từ đó làm giảm cảm giác tự chủ và phẩm giá cá nhân.
Suy giảm thị lực cũng liên quan chặt chẽ đến sức khỏe tâm thần. Theo các nghiên cứu dịch tễ học, người khiếm thị hoặc thị lực kém có nguy cơ trầm cảm cao hơn gấp 2 đến 3 lần so với người có thị lực bình thường. Tình trạng cô lập xã hội, giảm khả năng giao tiếp phi ngôn ngữ và mặc cảm cá nhân là những yếu tố trung gian góp phần làm tăng tỷ lệ rối loạn tâm lý trong nhóm này.
Một số tác động xã hội – tâm lý thường gặp:
- Tăng nguy cơ té ngã, tai nạn giao thông
- Giảm cơ hội tiếp cận giáo dục và nghề nghiệp
- Gia tăng gánh nặng chăm sóc cho người thân
- Chi phí y tế, phục hồi và thiết bị hỗ trợ cao
Phòng ngừa và điều trị
Nhiều nguyên nhân gây suy giảm thị lực có thể phòng ngừa hoặc điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Trong đó, tật khúc xạ là nguyên nhân phổ biến và dễ khắc phục nhất, thông qua đeo kính thuốc, kính áp tròng hoặc phẫu thuật khúc xạ bằng laser (LASIK, PRK). Tỷ lệ tật khúc xạ không được điều chỉnh vẫn rất cao ở nhiều nước đang phát triển do thiếu hệ thống chăm sóc mắt cơ bản.
Đối với đục thủy tinh thể, phẫu thuật thay thủy tinh thể nhân tạo là phương pháp điều trị chuẩn, có hiệu quả phục hồi thị lực cao với chi phí tương đối thấp. Đây là một trong những can thiệp y học có chi phí-hiệu quả nhất theo báo cáo của World Report on Vision (2019).
Các phương pháp điều trị theo nguyên nhân chính:
Nguyên nhân | Điều trị |
---|---|
Tật khúc xạ | Kính thuốc, kính áp tròng, phẫu thuật laser |
Đục thủy tinh thể | Phẫu thuật thay thủy tinh thể |
Glôcôm | Thuốc nhỏ mắt hạ nhãn áp, laser, phẫu thuật dẫn lưu |
Thoái hóa điểm vàng | Tiêm thuốc chống VEGF, bổ sung vi chất, laser võng mạc |
Bệnh võng mạc tiểu đường | Quản lý đường huyết, tiêm nội nhãn, laser quang đông |
Các công nghệ hỗ trợ và phục hồi chức năng thị lực
Khi thị lực không thể hồi phục hoàn toàn, các thiết bị hỗ trợ và chương trình phục hồi chức năng thị giác đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sống. Các thiết bị hỗ trợ thị giác bao gồm kính lúp, kính phóng đại điện tử, máy đọc sách dùng giọng nói, hoặc phần mềm chuyển văn bản thành âm thanh tích hợp trên máy tính và điện thoại thông minh.
Một số thiết bị chuyên dụng dành cho người khiếm thị:
- Thiết bị định vị GPS tích hợp cảnh báo âm thanh
- Gậy thông minh sử dụng cảm biến siêu âm
- Kính thông minh sử dụng AI để nhận diện vật thể và khuôn mặt
- Máy in chữ nổi Braille, máy đọc sách Braille kỹ thuật số
Việc đào tạo phục hồi chức năng thị lực cũng cần đi kèm với tư vấn tâm lý, hướng nghiệp, kỹ năng định hướng và di chuyển (orientation & mobility training) nhằm tăng khả năng tự lập cho người suy giảm thị lực lâu dài.
Dịch tễ học và gánh nặng toàn cầu
Theo số liệu từ IAPB Vision Atlas, năm 2020 có khoảng 2,2 tỷ người sống chung với một dạng suy giảm thị lực, trong đó hơn 1 tỷ trường hợp có thể phòng ngừa hoặc điều trị. Tỷ lệ suy giảm thị lực tăng nhanh theo tuổi và phổ biến hơn ở phụ nữ do tuổi thọ cao hơn và tiếp cận dịch vụ y tế thấp hơn ở nhiều quốc gia.
Phân bổ gánh nặng thị lực theo vùng thu nhập:
Vùng thu nhập | Tỷ lệ suy giảm thị lực (%) | Nguyên nhân hàng đầu |
---|---|---|
Thu nhập thấp | 4,5% | Đục thủy tinh thể |
Trung bình thấp | 3,8% | Tật khúc xạ không được điều chỉnh |
Thu nhập cao | 1,6% | Thoái hóa điểm vàng, glôcôm |
Ngoài tác động sức khỏe, suy giảm thị lực còn kéo theo chi phí kinh tế gián tiếp do mất năng suất lao động, giảm thu nhập hộ gia đình và chi phí y tế dài hạn. Việc đầu tư vào chương trình khám mắt định kỳ và tầm soát cộng đồng được đánh giá là giải pháp tiết kiệm và bền vững trong hệ thống y tế toàn cầu.
Chính sách y tế và can thiệp cộng đồng
Chính sách thị lực công cộng là yếu tố then chốt trong việc giảm gánh nặng mù lòa có thể phòng tránh. WHO và IAPB đã xây dựng chương trình VISION 2030 nhằm tăng cường năng lực hệ thống nhãn khoa, nâng cao nhận thức và tích hợp chăm sóc mắt vào y tế cơ sở.
Các can thiệp cộng đồng hiệu quả:
- Khám sàng lọc học đường phát hiện tật khúc xạ
- Đào tạo cán bộ chăm sóc mắt tuyến cơ sở
- Hỗ trợ kính thuốc miễn phí cho học sinh và người nghèo
- Tuyên truyền phòng bệnh mắt qua truyền thông đại chúng
Chính phủ các quốc gia cần xây dựng chiến lược quốc gia về chăm sóc mắt, phối hợp với các tổ chức phi chính phủ và khu vực tư nhân, đảm bảo mọi người đều có quyền được khám và điều trị các vấn đề về thị lực như một phần của chăm sóc sức khỏe toàn dân.
Tài liệu tham khảo
- World Health Organization (2019). World Report on Vision.
- IAPB Vision Atlas. Global Eye Health Data.
- American Academy of Ophthalmology. Eye Disease Resources.
- National Eye Institute. NEI Official Website.
- WHO (2023). Blindness and Vision Impairment Fact Sheet.
- IAPB. Vision 2030 Global Initiative.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề suy giảm thị lực:
- 1
- 2
- 3
- 4